A: How will you sleep?
(Bạn sẽ ngủ như thế nào?)
B: I will sleep in the sleeping bag.
(Tôi sẽ ngủ trong túi ngủ.)
A: How will you keep heathy?
(Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)
B: I will maintain a balanced diet.
(Tôi sẽ duy trì một chế độ ăn uống cân bằng.)
A: How will you clean yourself?
(Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?)
B: I will use soap and a wet towel.
(Tôi sẽ sử dụng xà phòng và khăn ướt.)
A: What might you do in your free time?
(Bạn có thể làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I might look at the stars, the Moon and the Earth outside.
(Tôi có thể nhìn các ngôi sao, Mặt trăng và Trái đất bên ngoài.)
New Words a
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
|
1. Things fall to the ground on Earth because of this. (Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.) 2. This is special clothing to wear in space. (Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.) 3. This means to move slowly on water, in the air, or in space. (Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.) 4. You do this to shut a door with a key. (Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.) | gravity ____________ ____________ ____________ |
Phương pháp giải:
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
Lời giải chi tiết:
1. gravity | 2. spacesuit | 3. float | 4. lock |
5. astronaut | 6. the Earth | 7. the Moon | 8. space station |
New Words b
b. Would you like to visit space station? Why/Why not?
(Bạn có thích đến thăm trạm không gian không? Tại sao/Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
- Yes, I’d like to visit space station because I am so curious about the environment outside the Earth.
(Có, tôi muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì tôi rất tò mò về môi trường bên ngoài Trái Đất.)
- No, I wouldn’t like to visit space station because it is so dangerous and I am afraid of height.
(Không, tôi không muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì nó rất nguy hiểm và tôi sợ độ cao.)
Listening a
a. Listen to Major Tomkins, an astronaut, talking about life on a space station. What’s the question people ask him the most?
(Lắng nghe Major Tomkins, 1 phi hành gia, nói về cuộc sống ở một trạm không gian. Mọi người hỏi anh ấy câu hỏi nào nhiều nhất?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Interviewer: Hello and welcome Science World! Our guest is Astronaut Major Tomkins.
Major Tomkins: Hi
Interviewer: Today’s questions come from our social media page. Trang, a student from Viet Nam, asks: “What do you do in your free time?”
Major Tomkins: I like to look at the stars, the Moon and the Earth outside. They’re beautiful.
Interviewer: Lily, a student from USA, want to know how you sleep.
Major Tomkins: We use sleeping bags. We have to lock them to the wall because there’s no gravity in space.
Interviewer: Interesting. Next, Alex, a student from Russia asks: “How do you use toilet?”
Major Tomkins: You know, that’s a question I get asked the most. It is a big problem.
Tạm dịch:
Phóng viên: Chào mừng đến với Thế giới Khoa học. Khách mời của chúng ta là Major Tomkins.
Major Tomkins: Xin chào
Phóng viên: Câu hỏi hôm nay các trang truyền thông của chúng tôi. Trang, một học sinh từ Việt Nam, hỏi “Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?”
Major Tomkins: Tôi thích ngắm những ngôi sao, mặt trăng, Trái Đất. Chúng rất là đẹp.
Phóng viên: Lily, một học sinh đến từ Mỹ, muốn biết bạn ngủ như thế nào?
Major Tomkins: Chúng tôi sử dụng túi ngủ. Chúng tôi phải treo trên tường bởi vì nó không có trọng lực.
Phóng viên: Thật là thú vị. Tiếp theo, Alex, một học sinh đến từ Nga, hỏi bạn đi vệ sinh như thế nào?
Major Tomkins: Bạn biết đấy, đây là câu hỏi tôi nhận được nhiều nhất. Nó là một vấn đề lớn.
Lời giải chi tiết:
“How do use toilet?” is the question people ask him the most.
("Bạn sử dụng nhà vệ sinh như thế nào?" là câu hỏi nhiều người quan tâm nhất.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. The first question was from a _________ from Viet Nam.
2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the _________ look beautiful.
3. Lily is from _________.
4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no _________ in space.
Lời giải chi tiết:
1. student | 2. Earth | 3. USA | 4. gravity |
1. The first question was from a student from Viet Nam.
(Câu hỏi đầu tiên đến từ một học sinh Việt Nam.)
2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the Earth look beautiful.
(Major Tomkins nói rằng những ngôi sao, mặt trăng, Trái Đất trông rất đẹp.)
3. Lily is from USA.
(Lily đến từ Mỹ.)
4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no gravity in space.
(Những phi hành gia phải treo túi ngủ trên tường bởi vì trong không gian không có trọng lực.)
Useful
Useful Language
Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Girl: How do you use toilet in space?
(Trong không gian bạn sử dụng nhà vệ sinh như thế nào?)
Man: I have to use a special toilet.
(Tôi phải sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt.)
Girl: Why?
(Vì sao?)
Man: Because everything floats in space.
(Bởi vì trong không gian mọi thứ đều lơ lửng.)
Reading a
a. Read the article and fill the blanks.
(Đọc bài sau và điền vào ô trống.)
float astronauts space station gravity |
ASTRONAUTS' DAILY LIFE
Sheldon Levine, October 21
Astronauts' lives are very different on a (1) space station. They cannot have showers because there is no (2) _________ and everything floats in space. The (3) _________ have to use soap and wet towels. They have to use a special toilet, too. Meal times are very different to the ones at home. The astronauts have to eat dried food in bags. They have to sleep in sleeping bags when they are tired. Astronauts tie their sleeping bags to the walls so they don't (4) _________ around. Life in space is not the same as life on Earth.
Lời giải chi tiết:
2. gravity | 3. astronauts | 4. float |
ASTRONAUTS' DAILY LIFE
Sheldon Levine, October 21
Astronauts' lives are very different on a (1) space station. They cannot have showers because there is no (2) gravity and everything floats in space. The (3) astronauts have to use soap and wet towels. They have to use a special toilet, too. Meal times are very different to the ones at home. The astronauts have to eat dried food in bags. They have to sleep in sleeping bags when they are tired. Astronauts tie their sleeping bags to the walls so they don't (4) float around. Life in space is not the same as life on Earth.
Dịch bài đọc:
ĐỜI SỐNG THƯỜNG NHẬT CỦA CÁC PHI HÀNH GIA
Cuộc sống của những phi hành gia thì rất là khác ở trên trạm không gian. Họ không thể tắm vì không có trọng lực và mọi thứ đều bay lơ lửng trên không trung. Những phi hành gia phải sử dụng xà phòng và giấy ướt. Họ cũng phải sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt.
Bữa ăn cũng rất khác so với ở nhà. Những phi hành gia phải ăn thức ăn khô ở trong túi và ngủ trong túi ngủ mỗi khi mệt. Họ sẽ treo túi ngủ lên tường vì vậy họ sẽ không trôi lơ lửng xung quanh. Cuộc sống ở trên trạm không gian thì không hề giống với Trái Đất.
Reading b
b. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
1. Why can’t Astronauts shower in space?
(Tại sao những nhà phi hành vũ trụ không thể tắm trong không gian?)
2. How do the astronauts clean themselves in space?
(Những phi hành gia vệ sinh cơ thể họ như thế nào trong không gian?)
3. What do they eat in space?
(Họ ăn gì trong không gian?)
4. Why do astronauts tie their sleeping bags to the wall?
(Tại sao những phi hành gia lại treo túi ngủ của họ lên tường?)
5. Who was the first VietNamese person to go to space?
(Ai là người Việt Nam đầu tiên bay vào không trung?)
Lời giải chi tiết:
1. Because there is no gravity in space.
(Bởi vì trong không gian không có trọng lực.)
2. They use soap, wet towel and special toilet.
(Họ sử dụng xà phòng, khăn tắm ẩm và nhà vệ sinh đặc biệt.)
3. They eat dried food in bags.
(Họ ăn trong thức ăn khô trong túi.)
4. Because they don’t float in space.
(Bởi vì chúng không lơ lửng trong không gian.)
5. The first VietNamese person to go to space was Phạm Tuân.
(Người Việt Nam đầu tiên đi vào không gian là Phạm Tuân.)
Speaking
With a partner, talk about what it might be like living on the Moon. Ask and answer about things.
(Làm việc với bạn của mình, nói về những thứ sẽ như thế nào ở trên mặt trăng. Hỏi và trả lời về mọi thứ.)
FOOD: What food will you eat?
(Thức ăn: Bạn sẽ ăn gì?)
CLOTHES: What clothes might you wear?
(Quần áo: Bạn sẽ mặc gì?)
TOILET: Will you need to use a special toilet?
(Nhà vệ sinh: Bạn sẽ cần sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt chứ?)
JOB: What job might you do?
(Công việc: Bạn có thể làm công việc gì?)
SLEEP: How will you sleep?
(Ngủ: Bạn sẽ ngủ như thế nào?)
EXERCISE: How will you keep healthy?
(Thể dục: Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)
BATH: How will you clean yourself?
(Bạn tự vệ sinh cá nhân như thế nào?)
FREE TIME: What might you do in your free time?
(Thời gian rảnh: Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?)
Lời giải chi tiết:
A: What food wil you eat?
(Bạn ăn thức ăn gì?)
B: I will eat dried food.
(Tôi sẽ ăn đồ khô.)
A: What clothes might you wear?
(Bạn có thể mặc quần áo gì?)
B: I might wear spacesuit.
(Tôi có thể mặc bộ đồ vũ trụ.)
A: Will you need to use special toilet?
(Bạn có cần sử dụng toilet đặc biệt không?)
B: Yes, I will.
(Có, tôi sẽ.)
A: What job might you do?
(Bạn có thể làm công việc gì?)
B: I might study outer space - galaxies, solar systems, stars, black holes, planets, etc.
(Tôi có thể nghiên cứu không gian bên ngoài - các thiên hà, hệ mặt trời, các ngôi sao, lỗ đen, hành tinh, v.v.)
A: How will you sleep?
(Bạn sẽ ngủ như thế nào?)
B: I will sleep in the sleeping bag.
(Tôi sẽ ngủ trong túi ngủ.)
A: How will you keep heathy?
(Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)
B: I will maintain a balanced diet.
(Tôi sẽ duy trì một chế độ ăn uống cân bằng.)
A: How will you clean yourself?
(Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?)
B: I will use soap and a wet towel.
(Tôi sẽ sử dụng xà phòng và khăn ướt.)
A: What might you do in your free time?
(Bạn có thể làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I might look at the stars, the Moon and the Earth outside.
(Tôi có thể nhìn các ngôi sao, Mặt trăng và Trái đất bên ngoài.)
Writing a
a. Choose four of the things you talked about in Speaking and note them down.
(Chọn 4 thứ bạn nói về ở bài Speaking và ghi lại dưới đây.)
Four different things about life on the Moon | Life on the Moon |
| Life will be different on the Moon. I might __________________________________ __________________________________ __________________________________ Living on the Moon is different. |
Lời giải chi tiết:
Four different things about life on the Moon (4 điều khác nhau về cuộc sống trên mặt trăng) | Life on the Moon (Cuộc sống trên mặt trăng) |
sleep - sleeping bag (ngủ - túi ngủ) | Life will be different on the Moon. I might sleep on the sleeping bags and eat dried food. I have to wear spacesuit instead of casual clothes. I also use special toilet. Living on the Moon is different. (Cuộc sống sẽ khác trên Mặt trăng. Tôi có thể ngủ trên túi ngủ và ăn thức ăn khô. Tôi phải mặc bộ đồ vũ trụ thay vì quần áo bình thường. Tôi cũng sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt. Sống trên Mặt trăng thì khác.) |
food - dried food (thức ăn - thức ăn khô) | |
toilet (nhà vệ sinh - nhà vệ sinh đặc biệt) | |
clothes - spacesuit (quần áo - quần áo trong không gian) |
Writing b
b. Now, write a paragraph about life on the Moon using your note. Write 50 to 60 word.
(Bây giờ hãy viết một đoạn văn về cuộc sống ở trên mặt trăng sử dụng ghi chú của bạn. Viết từ 50-60 từ.)
Lời giải chi tiết:
Life will be different on the Moon. I might sleep in the sleeping bags and tie it to the wall so I don’t float around. I have to eat dried food. I also have to wear spacesuit instead of casual clothes. I use special toilet. Living on the Moon is different from living on the Earth.
(Cuộc sống sẽ khác trên Mặt trăng. Tôi có thể ngủ trong túi ngủ và buộc nó vào tường để tôi không lơ lửng. Tôi phải ăn thức ăn khô. Tôi cũng phải mặc bộ đồ không gian thay vì quần áo bình thường. Tôi sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt. Sống trên Mặt Trăng khác với sống trên Trái Đất.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
BÀI 5: TỰ LẬP
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 6
Unit 7: The time machine
Unit 7. Television
Chủ đề 5. KIỂM SOÁT CHI TIÊU
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!