Bài 3
3. Read. Then colour.
(Đọc. Sau đó tô màu.)
Lời giải chi tiết:
1. red: màu đỏ
2. yellow: màu vàng
3. green: màu xanh lá
4. orange: màu cam
5.blue: màu xanh dương
6. pink: màu hồng
7. purple: màu tím
Bài 4
4. Trace.
(Đồ từ.)
Lời giải chi tiết:
1: one
2: two
3: three
4: four
5: five
6: six
7: seven
8: eight
9: nine
10: ten
Review Units 7 - 8
Bài tập cuối tuần 16
Chủ đề. BẢO QUẢN ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
Chủ đề. NHẬN LỖI VÀ SỬA LỖI
Chủ đề. TÌM KIẾM SỰ HỖ TRỢ
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2