Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- He’s happy.
(Anh ấy vui vẻ.)
- She’s hungry.
(Cô ấy đói.)
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 3
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- She’s sad. (Cô ấy đang buồn)
- He’s hungry. (Anh ấy đang đói.)
Lời giải chi tiết:
1. She’s happy.
(Cô ấy đang vui.)
2. He’s sad.
(Anh ta đang buồn.)
3. He’s thirsty.
(Cậu bé ấy đang khát nước.)
4. She’s cold.
(Cô bé kia đang lạnh.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
UNIT 10: Ww
Chủ đề 6: LỜI RU YÊU THƯƠNG
Đề thi học kì 2
Chủ đề 9. An toàn trong cuộc sống
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 2
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2