Find and circle
(Tìm và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
a. ruler (thước kẻ) - pen (bút mực) - book (quyển sách)
b. ink (mực) - bag (cái cặp) - rice (gạo)
c. draw (vẽ) - rubber (cục tẩy) - sing (hát)
d. run (chạy) – eat (ăn) - swim (bơi)
Lời giải chi tiết:
a. ruler (thước kẻ)
b. rice (gạo)
c. rubber (cục tẩy)
d. run (chạy)
Văn miêu tả
Chủ đề. NHẬN LỖI VÀ SỬA LỖI
Unit 6: Food
Chủ đề 2 Trường học
VBT TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 - CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2