Bài 1
Fun time 1
Play the game in pairs or small groups. Choose a character. The other team asks us up to five yes/ no questions to find who this character is. Then, swap roles. The one who finds the most characters in three minutes wins the game!
(Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Chọn một nhân vật. Nhóm khác hỏi chúng tôi tối đa năm câu hỏi có / không để tìm nhân vật này là ai. Sau đó hoán đổi vai trò. Ai tìm được nhiều nhân vật nhất trong ba phút sẽ thắng trò chơi!)
Lời giải chi tiết:
A: Is it a man?
(Đó là một người đàn ông à?)
B: Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
A: Is he slim?
(Anh ấy có mảnh khảnh không?)
B: No, he isn't.
(Không.)
A: Is his hair brown?
(Tóc anh ấy màu nâu à?)
B: Yes, it is.
(Đúng vậy.)
A: Is he wearing glasses?
(Anh ấy có đang đeo kính không?)
B: Yes, he is.
(Có.)
A: Is it Kevin?
(Đó là Kevin hả?)
B: Yes, it is!
(Vâng, đúng rồi!)
Bài 2
Fun time 2
Play the games in pairs or small group. In turns, choose any square and answer the question. If you get it right, the square is yours. The one who succeeds in playing four of their square in a horizental, vertical or diagoanal row, wins the game.!
(Chơi các trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Lần lượt chọn ô vuông bất kỳ và trả lời câu hỏi. Nếu bạn làm đúng, hình vuông là của bạn. Người thành công khi chơi bốn ô vuông của họ theo hàng ngang, hàng dọc hoặc hàng chéo, sẽ thắng trò chơi.!)
Lời giải chi tiết:
1. Let’s play basketball!
(Chúng ta cùng chơi bóng rổ nhé!)
2. Name the equipment => wetsuit
(Gọi tên thiết bị này => đồ lặn)
3. The tennis player broke his arm yesterday.
(Hôm qua cầu thủ quần vợt đã gãy tay.)
Giải thích: Có “yesterday” chia thì quá khứ đơn => S + Ved/V2: break – broke
4. We didn’t try table tennis last summer.
(Chúng tôi đã không thử bóng bàn vào mùa hè năm ngoái.)
Giải thích: Có “last summer” chia thì quá khứ đơn dạng phủ định => S + didn’t + V => didn’t try
5. Name the sport => taekwondo
(Gọi tên môn thể thao => taekwondo)
6. My grandma used to drive the school bus.
(Bà của tôi đã từng lái xe buýt trường học.)
Giải thích: Cấu trúc S + used to V (đã từng) => diễn tả sự việc đã từng tồn tại trong quá khứ hiện tại không còn nữa.)
7. Fred visited Canada last year.
(Fred đã đến Canada năm ngoái.)
Giải thích: Có “last year” chia động từ thì quá khứ đơn dạng khẳng định => S + Ved/V2 => visit - visited
8. They moved to Italy 3 years ago.
(Họ đã chuyển đến Ý cách đây 3 năm.)
Giải thích: Có “3 years ago” chia động từ thì quá khứ đơn dạng khẳng định => S + Ved/V2 => move – moved
9. Name the sport => kickboxing
(Gọi tên môn thể thao => kickboxing)
10. Let’s go rollerblading.
(Chúng ta cùng đi trượt pa-tanh nhé.)
11. My mum didn’t come to the match last night.
(Mẹ tôi đã không đến trận đấu tối qua.)
Giải thích: Có “last night” chia động từ thì quá khứ đơn dạng phủ định => S + didn’t V => didn’t come
12. You need a hoop to play basketball.
(Bạn cần một cái vòng để chơi bóng rổ.)
Bài 3
Fun time 3
Play the game in pairs or small groups. Use rubbers as makers. Roll the dice to move across the board. Answer correctly or go back one space.
(Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng cao su làm vật liệu chế tạo. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bàn cờ. Trả lời đúng hoặc lùi lại một khoảng trống.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
Fun time 4
Play the 7 game in pairs or small groups. In the picture, there are 8 devices, 6 jobs and 7 computer parts. The one who writes down he most items in two minutes wins the game!
(Chơi trò chơi 7 theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Trong hình là 8 thiết bị, 6 công việc và 7 bộ phận máy tính. Ai viết ra nhiều mục nhất trong hai phút sẽ thắng trò chơi!)
Lời giải chi tiết:
Devices (Các thiết bị)
- drone: máy bay không người lái
- tablet: máy tính bảng
- games console: máy chơi điện tử
- smartphone: điện thoại thông minh
- virtual reality headset: tai nghe thực tế ảo
- MP3 player: máy phát nhạc MP3
Jobs (Các công việc)
- engineer: kĩ sư
- photographer: nhiếp ảnh gia
- pilot: phi công
- games designer: người thiết kế trò chơi
- mechanic: thợ máy
- IT technician: nhân viên kĩ thuật công nghệ thông tin
Computer parts (Các bộ phận của máy vi tính)
- USB flash drive: ổ đĩa flash USB
- screen: màn hình
- tower: ổ đĩa
- mouse: chuột
- router: bộ định tuyến
- speakers: loa
- keyboard: bàn phím
Bài 5
Fun time 5
Play the game in pairs or small groups. In turns, choose any square and answer the question. If you get it right, the square is yours. The one who succeed in placing three of their square in a horizontal, vertical or diagonal row, wins the game!
(Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Lần lượt chọn ô vuông bất kỳ và trả lời câu hỏi. Nếu bạn làm đúng, hình vuông là của bạn. Người thành công trong việc đặt ba hình vuông của họ thành một hàng ngang, dọc hoặc chéo, sẽ thắng trò chơi!)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
Fun time 6
Play games in pairs or small groups. Use rubbers as makers. Roll the dice to move across the board. Answer correctly or go back.
(Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng cao su làm vật liệu chế tạo. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bàn cờ. Trả lời đúng hoặc quay lại.)
Lời giải chi tiết:
Chương 4. Thủy sản
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Toán lớp 7
Chương X: Sinh sản ở sinh vật
Đề thi học kì 1
Unit 4: Community Services
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World