Bài 1
1. CLASS VOTE Study the Vocabulary box. Have you got these places in your country? Vote for your favourite place to eat.
(Nghiên cứu khung từ vựng. Ở đất nước em có những nơi này không? Bình chọn cho địa điểm ăn uống mà em yêu thích.)
Vocabulary | Places to eat |
burger bar café fast food restaurant pizzeria restaurant sandwich bar vegetarian café |
My favourite place to eat is a...
Phương pháp giải:
- places to eat: các địa điểm ăn uống
- burger bar: tiệm bánh mỳ burger
- café (n): quán cà phê
- fast food restaurant: nhà hàng thức ăn nhanh
- pizzeria (n): tiệm bánh pizza
- restaurant (n): nhà hàng
- sandwich bar (n): cửa hàng bánh săm-quích
- vegetarian café (n): quán ăn chay
Lời giải chi tiết:
Yes, I have. My favourite place to eat is restaurant because here I can enjoy a lot of types of delicious food and drinks.
(Vâng, ở đất nước của tôi có những nơi này. Địa điểm ăn uống yêu thích của tôi là nhà hàng vì ở đây tôi có thể thưởng thức nhiều loại đồ ăn và thức ăn ngon.)
Bài 2
2. Read the blog post. Which places from the Vocabulary box are in Brixton Village Market?
(Đọc bài đăng trên nhật ký điện tử. Những nơi nào từ khung Từ vựng có ở Chợ làng Brixton?)
Bibi's Brixton Eating out London is an expensive city but in Brixton Village Market there are some cheap restaurants. There are two fantastic pizzerias. My favourite is Franco Mancak - the pizzas are fantastic. There's a good burger bar, Honest Burgers – the cheeseburgers are great. And there's a cool café called Rosie's. The cakes are delicious, there's free wi-fi and Rosie is really friendly. |
FAQs Q: Is there a McDonald's in Brixton Village Market? A: No, there isn't, but there are some good fast food restaurants. Q: Are there any vegetarian cafés in Brixton? A: Yes, there are. There aren't any vegetarian cafés in the market but there's a place called The Veg Bar li about 1 km away. cheap: £ expensive: £££££ |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ăn ngoài ở Bibi's Brixton
London là một thành phố đắt đỏ nhưng ở Brixton Village Market có một số nhà hàng giá rẻ. Có hai tiệm pizza tuyệt vời. Tôi thích nhất là Franco Mancak - những chiếc pizza thật tuyệt. Có một quán bánh mì kẹp thịt ngon, Honest Burgers - những chiếc bánh mì kẹp phô mai rất tuyệt. Và có một quán cà phê tuyệt vời tên là Rosie's. Những chiếc bánh rất ngon, có wi-fi miễn phí và Rosie thực sự rất thân thiện.
Câu hỏi thường gặp
Q: Có McDonald's ở Brixton Village Market không?
A: Không có, nhưng có một số nhà hàng thức ăn nhanh ngon.
Q: Có quán ăn chay nào ở Brixton không?
A: Có. Không có bất kỳ quán cà phê chay nào trong chợ nhưng có một nơi tên là The Veg Bar cách đó khoảng 1 km.
Rẻ: £ Đắt: £££££
Lời giải chi tiết:
Places from the Vocabulary box in Brixton Village Market are restaurant, pizzeria, burger bar, café, fast food restaurant.
(Những nơi từ khung từ vựng có ở chợ làng Brixton là restaurant, pizzeria, burger bar, café, fast food restaurant.)
Bài 3
Grammar | there is/there are | |
Singular (số ít) | Plural (số nhiều) | |
+ | There's a sandwich bar. (Có một quán bánh mỳ săm-quích.) | There are some burger bars. (Có một vài quán bánh mỳ burger.) |
- | There isn't a vegetarian café. (Không có quán ăn chay.) | There aren't any pizzerias. (Không có nhà hàng pizza nào cả.) |
? | Is there an Italian restaurant? (Có nhà hàng của Ý không?) Yes, there is. /No, there isn't. (Có. / Không.) | Are there any cafés? (Có quán cà phê nào không?) Yes, there are. / No, there aren't. (Có. / Không.) |
3. Complete the sentences about restaurants in Brixton with the correct form of there is/there are.
(Hoàn thành các câu về các nhà hàng ở Brixton với dạng đúng của there is/ there are.)
1. There's a café called Black and White. (✓)
(Có một quán cà phê được gọi là Black and White.)
2. ___________ some excellent burger bars. (✓)
3. ___________a cheap vegetarian café. (x)
4. ___________an African restaurant. (✓)
5. ___________any Polish restaurants. (x)
6. ___________a German sandwich bar? (?)
Lời giải chi tiết:
2. There are | 3. There isn’t | 4. There’s | 5. There aren’t | 6. Is there |
2. There are some excellent burger bars. (✓)
(Có một số quán bánh mỳ burger tuyệt vời.)
3. There isn’t a cheap vegetarian café. (x)
(Không có quán ăn chay bình dân/ rẻ.)
4. There’s an African restaurant. (✓)
(Có một nhà hàng Châu Phi.)
5. There aren’t any Polish restaurants. (x)
(Không có bất kỳ nhà hàng Ba Lan nào.)
6. Is there a German sandwich bar? (?)
(Có hàng bánh mì kiểu Đức không?)
Bài 4
4. Read the description of the market and choose the correct option. Listen and check.
(Đọc bài miêu tả chợ và chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)
In the market in my town there are (1) some / any great restaurants. (2) There / There's a café with delicious cakes. It's called The Savoy. There's (3) a / an Indian restaurant, Delhi Deli. It's very good. There (4) aren't/ isn't a Japanese restaurant but (5) it's / there's a Chinese place called the Red Dragon. There (6) are / is two pizzerias, Mario's and Pomodoro, Mario's pizzas are brilliant. There's (7) a / some vegetarian café, Vegatastic. There aren't (8) any / some burger bars but there (9) 'are/ 's a sandwich bar - Slices. It's cheap and the sandwiches are good.
Lời giải chi tiết:
2. There’s | 3. an | 4. isn’t | 5. there’s |
6. are | 7. a | 8. any | 9. ‘s |
In the market in my town there are (1) some great restaurants. (2) There's a café with delicious cakes. It's called The Savoy. There's (3) an Indian restaurant, Delhi Deli. It's very good. There (4) isn't a Japanese restaurant but (5) there's a Chinese place called the Red Dragon. There (6) are two pizzerias, Mario's and Pomodoro, Mario's pizzas are brilliant. There's (7) a vegetarian café, Vegatastic. There aren't (7) any burger bars but there (8) 's a sandwich bar - Slices. It's cheap and the sandwiches are good.
Tạm dịch:
Trong chợ ở thị trấn của tôi có một vài nhà hàng lớn. Có một quán cà phê với những chiếc bánh ngon. Nó được gọi là The Savoy. Có một nhà hàng Ấn Độ, Delhi Deli. Nó rất ngon. Ở chợ không có nhà hàng Nhật Bản nhưng có một nơi của Trung Quốc tên là Rồng Đỏ. Ở chợ có hai tiệm pizza, Mario's và Pomodoro, những chiếc pizza của Mario rất rực rỡ. Có một quán ăn chay, Vegatastic. Không có cửa hàng burger nào nhưng có hàng bánh mỳ săm-quích - Slices. Nó rẻ và bánh mì ngon.
Bài 5
5. In pairs, ask and answer questions about the text using the words below.
(Theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi về bài đọc sử dụng các từ bên dưới.)
1. an Indian restaurant?
2. a Japanese restaurant?
3. a Chinese restaurant?
4. any pizzerias?
5. any burger bars?
6. any sandwich bars?
Lời giải chi tiết:
1. Is there an Indian restaurant? - Yes, there is, the Delhi Deli.
(Có nhà hàng Ấn Độ không? - Vâng, có, Delhi Deli.)
2. Is there a Japanese restaurant? - No, there isn't.
(Có nhà hàng Nhật Bản không? - Không có.)
3. Is there a Chinese restaurant? - Yes, there is, the Red Dragon.
(Có nhà hàng Trung Quốc không? - Vâng, có, nhà hàng Rồng Đỏ.)
4. Are there any pizzerias? - Yes, there are two - Mario's and Pomodoro.
(Có tiệm bánh pizza nào không? - Vâng, có hai cái - Mario's và Pomodoro.)
5. Are there any burger bars? - No, there aren't.
(Có bất kỳ hàng bánh mì burger nào không? - Không có.)
6. Are there any sandwich bars? - Yes, there is one called Slices.
(Có bất kỳ hàng bánh săm-quích nào không? - Vâng, có một cái tên là Slices.)
Bài 6
6. Role-play: Student A, ask about places to eat in town. Student B, answer Student A's questions. Use the Vocabulary box and the Grammar box to help you.
(Đóng vai: Học sinh A, hỏi về các địa điểm ăn uống trong thị trấn. Học sinh B, trả lời câu hỏi của học sinh A. Sử dụng khung Từ vựng và khung Ngữ pháp để giúp em.)
Lời giải chi tiết:
A: Are there any interesting places to eat in your town?
(Có địa điểm ăn uống thú vị nào trong thị trấn của bạn không?)
B: Yes, there are a lot of good restaurants in my town.
(Vâng, có rất nhiều nhà hàng ngon trong thị trấn của tôi.)
A: Are there any French restaurants?
(Có nhà hàng Pháp nào không?)
B: No, there aren’t. But there is an Indian restaurant and an Italian one.
(Không có. Nhưng có một nhà hàng Ấn Độ và một nhà hàng Ý.)
A: Is there a burger bar or a sandwich bar?
(Có quầy bánh burger hay sandwich không?)
B: There is a burger bar near my house. The burgers are really great.
(Có một quán bánh burger gần nhà tôi. Bánh burger thực sự tuyệt vời.)
A: Are there any fast food restaurants or vegetarian cafés?
(Có nhà hàng thức ăn nhanh hoặc ăn chay nào không?)
B: There is Lotteria – a famous fast food restaurant, but there isn’t any vegetarian café.
(Có Lotteria - một nhà hàng thức ăn nhanh nổi tiếng, nhưng không có bất kỳ quán ăn chay nào.)
Từ vựng
1. places to eat: các địa điểm ăn uống
2. burger bar: tiệm bánh mỳ burger
3. café (n): quán cà phê
4. fast food restaurant: nhà hàng thức ăn nhanh
5. pizzeria (n): tiệm bánh pizza
6. restaurant (n): nhà hàng
7. sandwich bar (n): cửa hàng bánh săm-quích
8. vegetarian café (n): quán ăn chay
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 6
Chủ đề 8. Mĩ thuật thời kì cổ đại
CHƯƠNG II : CHẤT QUANH TA
BÀI 1
Chủ đề 10: Năng lượng
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!