Để giải quyết các bài toán xác định tên kim loại, chúng ta sẽ sử dụng các phương pháp tính toán dựa trên khối lượng, thể tích khí sinh ra và nồng độ dung dịch. Dưới đây là hướng dẫn giải cho từng câu hỏi:
### Ví dụ 1:
**a)** Để xác định tên kim loại R, ta cần tính khối lượng mol của kim loại này.
- Khối lượng dung dịch CuSO₄ = 200 g
- Nồng độ CuSO₄ = 12% → Khối lượng CuSO₄ = 200 g × 12% = 24 g
- Khối lượng muối tan của R sau phản ứng = 9,27835% × (khối lượng dung dịch A)
Giả sử khối lượng dung dịch A là m g, ta có:
\[ \text{Khối lượng muối tan của R} = 0,0927835 \times m \]
Từ đó, ta có thể tính được khối lượng mol của R và xác định tên kim loại.
**b)** Tính khối lượng kim loại R đã phản ứng bằng cách sử dụng định luật bảo toàn khối lượng.
### Bài tập vận dụng:
**Câu 1:**
- Khối lượng H₂ sinh ra = 2,08236 lít = 2,08236/22,4 mol = 0,093 mol
- Phương trình phản ứng: R + 2HCl → RCl₂ + H₂
- Số mol R = 0,093 mol → Khối lượng R = 0,093 × M_R
- Tính M_R từ khối lượng R = 5,46 g.
**Câu 2:**
- Khối lượng H₂ sinh ra = 3,89141025 lít = 3,89141025/22,4 mol = 0,173 mol
- Tương tự như câu 1, tính M_R từ khối lượng R = 6,279 g.
**Câu 3:**
- Khối lượng H₂ sinh ra = 7,80885 lít = 7,80885/22,4 mol = 0,348 mol
- Tính M_R từ khối lượng R = 7,56 g.
**Câu 4:**
- Khối lượng CuSO₄ trong 80 g dung dịch = 30% × 80 g = 24 g
- Tính số mol CuSO₄ và số mol R phản ứng.
- Khối lượng R = 10,08 g - 11,28 g (sau khi sấy khô).
**Câu 5:**
- Tính nồng độ muối chloride và khối lượng R từ nồng độ 27,798%.
**Câu 6:**
- Tính số mol AgNO₃ = 0,3M × 0,2L = 0,06 mol
- Tính khối lượng R từ khối lượng hỗn hợp sau phản ứng.
**Câu 7:**
- Tính khối lượng O₂ cần thiết để oxi hóa R và từ đó xác định R.
**Câu 8:**
- Tính số mol HCl = 2,5M × 0,08L = 0,2 mol
- Tính khối lượng M từ khối lượng HCl đã dùng.
### Kết luận:
Sau khi thực hiện các phép tính trên, bạn sẽ có thể xác định được tên kim loại R cho từng câu hỏi. Nếu bạn cần thêm chi tiết cho từng câu, hãy cho tôi biết!