Để tính độ dẫn điện đương lượng của dung dịch acid propionic 0,05M, chúng ta sẽ sử dụng công thức liên quan đến hằng số phân ly và độ dẫn điện đương lượng giới hạn.
1. **Tính hằng số phân ly (K)**:
Hằng số phân ly của acid propionic đã cho là \( K_a = 2,34 \times 10^{-5} \).
2. **Tính nồng độ ion H⁺**:
Đối với một acid yếu, nồng độ ion H⁺ có thể được tính bằng công thức:
\[
K_a = \frac{[H^+][A^-]}{[HA]}
\]
Trong đó:
- \([H^+]\) là nồng độ ion H⁺,
- \([A^-]\) là nồng độ ion propionat (C₂H₅COO⁻),
- \([HA]\) là nồng độ acid propionic chưa phân ly.
Giả sử nồng độ acid ban đầu là \( C = 0,05 \) M, và \( x \) là nồng độ ion H⁺ sinh ra, ta có:
\[
K_a = \frac{x^2}{C - x} \approx \frac{x^2}{C} \quad \text{(vì } x \text{ nhỏ so với } C\text{)}
\]
Thay vào công thức:
\[
2,34 \times 10^{-5} = \frac{x^2}{0,05}
\]
Giải phương trình này để tìm \( x \):
\[
x^2 = 2,34 \times 10^{-5} \times 0,05
\]
\[
x^2 = 1,17 \times 10^{-6}
\]
\[
x = \sqrt{1,17 \times 10^{-6}} \approx 1,08 \times 10^{-3} \text{ M}
\]
3. **Tính nồng độ ion C₂H₅COO⁻**:
Do phản ứng phân ly:
\[
C_2H_5COOH \rightleftharpoons H^+ + C_2H_5COO^-
\]
Nồng độ ion C₂H₅COO⁻ cũng bằng \( x \), tức là \( [C_2H_5COO^-] = 1,08 \times 10^{-3} \) M.
4. **Tính độ dẫn điện của dung dịch**:
Độ dẫn điện của dung dịch được tính bằng công thức:
\[
\Lambda = \Lambda^0 \cdot \alpha
\]
Trong đó:
- \( \Lambda^0 \) là độ dẫn điện đương lượng giới hạn (385,6 \( \Omega^{-1} cm^2 \)),
- \( \alpha \) là độ phân ly, được tính bằng:
\[
\alpha = \frac{x}{C} = \frac{1,08 \times 10^{-3}}{0,05} \approx 0,0216
\]
Thay vào công thức tính độ dẫn điện:
\[
\Lambda = 385,6 \cdot 0,0216 \approx 8,33 \, \Omega^{-1} cm^2
\]
**Kết luận**: Độ dẫn điện đương lượng của dung dịch acid propionic 0,05M ở 25°C là khoảng \( 8,33 \, \Omega^{-1} cm^2 \).