9 giờ trước
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
9 giờ trước
8 giờ trước
9 giờ trước
a) Phương trình hóa học
Phản ứng giữa axit axetic (CH₃COOH) và natri hiđrocacbonat (NaHCO₃) tạo thành muối natri axetat (CH₃COONa), khí carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O):
CH₃COOH + NaHCO₃ → CH₃COONa + CO₂ + H₂O
b) Tính giá trị của a (khối lượng dung dịch CH₃COOH)
Tính số mol CO₂:
n(CO₂) = V/22.4 = 6.72/22.4 = 0.3 mol
Theo phương trình, số mol CH₃COOH bằng số mol CO₂:
n(CH₃COOH) = n(CO₂) = 0.3 mol
Tính khối lượng CH₃COOH:
m(CH₃COOH) = n * M = 0.3 * 60 = 18 gam
Tính khối lượng dung dịch CH₃COOH:
m(dd CH₃COOH) = m(CH₃COOH) / ω(%) = 18 / 15% = 120 gam
Vậy a = 120 gam.
c) Tính khối lượng este thu được
Các bước giải:
Tính số mol rượu etylic:
Khối lượng rượu etylic: m(C₂H₅OH) = V * ρ = 46 * 0.8 = 36.8 gam
Số mol rượu etylic: n(C₂H₅OH) = m/M = 36.8/46 = 0.8 mol
Xác định chất hết, chất dư:
Từ phương trình este hóa: CH₃COOH + C₂H₅OH → CH₃COOC₂H₅ + H₂O
Ta thấy tỉ lệ mol CH₃COOH : C₂H₅OH = 0.3 : 0.8 = 3:8.
Vậy CH₃COOH hết, C₂H₅OH dư.
Tính số mol este:
Số mol este (CH₃COOC₂H₅) bằng số mol CH₃COOH = 0.3 mol.
Tính khối lượng este:
m(CH₃COOC₂H₅) = n * M = 0.3 * 88 = 26.4 gam
Vậy khối lượng este thu được là 26.4 gam.
9 giờ trước
$ a)$
Phương trình phản ứng:
$ CH_3COOH+NaHCO_3\to CH_3COONa+CO_2+H_2O$
$ b)$
$n_{CO_2}=\dfrac{6,72}{22,4}=0,3\ (mol)$
Theo phương trình: $ n_{CH_3COOH}=n_{CO_2}=0,3\ (mol)$
$\to a=m_{dd\ CH_3COOH}=\dfrac{0,3×60}{15\%}=120\ (g)$
$ c)$
$m_{C_2H_5OH}=46×25\%×0,8=9,2\ (g)$
$n_{C_2H_5OH}=\dfrac{9,2}{46}=0,2\ (mol)$
Phương trình phản ứng:
$ CH_3COOH+C_2H_5OH\overset{H_2SO_4\ đ,\ t^o}\leftrightarrows CH_3COOC_2H_5+H_2O$
Vì $ n_{CH_3COOH}>n_{C_2H_5OH}\to$ Tính theo $ C_2H_5OH$.
$ n_{CH_3COOC_2H_5}=n_{C_2H_5OH}=0,2\ (mol)$
$\to m_{CH_3COOC_2H_5}=0,2×88=17,6\ (g)$
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời