Admin FQA
27/11/2023, 10:45
Ý nghĩa của Pry out là:
Có được thông tin mà ai đó không chịu tiết lộ
Ví dụ minh họa cụm động từ Pry out:
- It took us ages to PRY OUT the answer from her. Chúng tôi mất khá nhiều thời gian để có được câu trả lời từ cô ấy.
Động từ Pry chỉ có một cụm động từ là Pry out.