Let out là gì

Admin FQA

27/11/2023, 10:45

Cụm động từ Let out

Cụm động từ Let out có 3 nghĩa:

Nghĩa từ Let out

Ý nghĩa của Let out là:

  • Cho phép rời đi hoặc đi ra ngoài

Ví dụ cụm động từ Let out

Ví dụ minh họa cụm động từ Let out:

 
- The convict was LET OUT of prison after serving five years of an eight-year sentence.
Tên tội phạm được ra khỏi nhà tù sau khi thực hiện 5 năm của 8 năm tù giam.

Nghĩa từ Let out

Ý nghĩa của Let out là:

  • Tạo âm thanh

Ví dụ cụm động từ Let out

Ví dụ minh họa cụm động từ Let out:

 
- He LET OUT a huge sigh of relief when he heard the results.
Anh ta tạo ra một tiếng thở phào nhẹ nhõm khi nghe thấy kết quả.

Nghĩa từ Let out

Ý nghĩa của Let out là:

  • Làm quần áo lớn hơn

Ví dụ cụm động từ Let out

Ví dụ minh họa cụm động từ Let out:

 
- I've put on so much weight that I'm going to have to LET my suits OUT.
Tôi bị tăng cân nhiều đến nỗi tôi phải nới cho mấy bộ vest cho nó lớn hơn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Let out trên, động từ let còn có một số cụm động từ sau:

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
Bạn có câu hỏi cần được giải đáp?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved